STT | Name | Hệ Phái | Cấp | Tái sinh | Thế Lực | Võ Huân | Bang Hội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | tuhao | Tử Hào | 175 | 0 | Tà phái | 2000000 | Chưa vào |
2 | TanThuHKBV | Diệu yến | 150 | 0 | Chính phái | 2000000 | Chưa vào |
3 | TuHao113 | Tử Hào | 150 | 0 | Tà phái | 2000050 | Chưa vào |
4 | DieuYenT | Diệu yến | 150 | 0 | Tà phái | 2000050 | Chưa vào |
5 | TestQUYENSU | QS | 80 | 0 | Chính phái | 2000000 | Chưa vào |